Công Ty TNHH Đầu Tư Thiên An Tlc
Mã số ĐTNT
0314708139
Ngày cấp
31-10-2017
Ngày đóng MST
Tên chính thức
Công Ty TNHH Đầu Tư Thiên An Tlc
Tên giao dịch
Thien An Tlc Investment Company Limited
Nơi đăng ký quản lý
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ trụ sở
193/9C Điện Biên Phủ , Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký nộp thuế
Điện thoại / Fax
/
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp
/
C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp
0314708139 / 31-10-2017
Cơ quan cấp
Năm tài chính
31-10-2017
Mã số hiện thời
Ngày nhận TK
31-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ
31/10/2017 12:00:00 SA
Vốn điều lệ
Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản
Hình thức h.toán
PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu
Vũ Hùng Thiện
Địa chỉ chủ sở hữu
Tên giám đốc
Địa chỉ
Kế toán trưởng
Địa chỉ
Ngành nghề chính
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Loại thuế phải nộp
STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Trồng cây ăn quả
0121
2
Trồng nho
01211
3
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01212
4
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01213
5
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01214
6
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01215
7
Trồng cây ăn quả khác
01219
8
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01220
9
Trồng cây điều
01230
10
Trồng cây hồ tiêu
01240
11
Trồng cây cao su
01250
12
Trồng cây cà phê
01260
13
Trồng cây chè
01270
14
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0322
15
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03221
16
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03222
17
Sản xuất giống thuỷ sản
03230
18
Khai thác và thu gom than cứng
05100
19
Khai thác và thu gom than non
05200
20
Khai thác dầu thô
06100
21
Khai thác khí đốt tự nhiên
06200
22
Khai thác quặng sắt
07100
23
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
07210
24
Chế biến và bảo quản rau quả
1030
25
Chế biến và đóng hộp rau quả
10301
26
Chế biến và bảo quản rau quả khác
10309
27
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
28
Xây dựng công trình đường sắt
42101
29
Xây dựng công trình đường bộ
42102
30
Xây dựng công trình công ích
42200
31
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
32
Phá dỡ
43110
33
Chuẩn bị mặt bằng
43120
34
Lắp đặt hệ thống điện
43210
35
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
36
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
37
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
38
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
39
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
40
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
41
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4511
42
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45111
43
Bán buôn xe có động cơ khác
45119
44
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45120
45
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4513
46
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45131
47
Đại lý xe có động cơ khác
45139
48
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
45200
49
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4530
50
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301
51
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45302
52
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45303
53
Bán mô tô, xe máy
4541
54
Bán buôn mô tô, xe máy
45411
55
Bán lẻ mô tô, xe máy
45412
56
Đại lý mô tô, xe máy
45413
57
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
45420
58
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4543
59
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431
60
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432
61
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433
62
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
63
Đại lý
46101
64
Môi giới
46102
65
Đấu giá
46103
66
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
67
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
68
Bán buôn hoa và cây
46202
69
Bán buôn động vật sống
46203
70
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
71
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
72
Bán buôn gạo
46310
73
Bán buôn thực phẩm
4632
74
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
75
Bán buôn thủy sản
46322
76
Bán buôn rau, quả
46323
77
Bán buôn cà phê
46324
78
Bán buôn chè
46325
79
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
80
Bán buôn thực phẩm khác
46329
81
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
82
Bán buôn vải
46411
83
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
84
Bán buôn hàng may mặc
46413
85
Bán buôn giày dép
46414
86
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
87
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
88
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
89
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
90
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
91
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
92
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
93
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
94
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
95
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
96
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
97
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
98
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
99
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
100
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
101
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
102
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
103
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
104
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
105
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
106
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661
107
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46611
108
Bán buôn dầu thô
46612
109
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46613
110
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46614
111
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
112
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
113
Bán buôn xi măng
46632
114
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
115
Bán buôn kính xây dựng
46634
116
Bán buôn sơn, vécni
46635
117
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
118
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
119
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
120
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
121
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
122
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
123
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
124
Bán buôn cao su
46694
125
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
126
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
127
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
128
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
129
Bán buôn tổng hợp
46900
130
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
131
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719
132
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47191
133
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47199
134
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
47210
135
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
136
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
137
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
138
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
139
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
140
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
141
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
142
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
143
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
144
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
145
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47411
146
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47412
147
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
148
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
149
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
150
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
151
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
152
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
153
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
154
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
155
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
156
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
157
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47711
158
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47712
159
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47713
160
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
161
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
162
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
163
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
164
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
165
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
166
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
167
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
168
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
169
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
170
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
171
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
172
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
173
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4774
174
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47741
175
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47749
176
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4782
177
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
47821
178
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
47822
179
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
47823
180
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4789
181
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47891
182
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47892
183
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47893
184
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
47899
185
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47910
186
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
47990
187
Vận tải hành khách đường sắt
49110
188
Vận tải hàng hóa đường sắt
49120
189
Vận tải bằng xe buýt
49200
190
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4931
191
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49311
192
Vận tải hành khách bằng taxi
49312
193
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49313
194
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
49319
195
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
196
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
197
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
198
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
199
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
200
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
201
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
202
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
203
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
204
Vận tải đường ống
49400
205
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5011
206
Vận tải hành khách ven biển
50111
207
Vận tải hành khách viễn dương
50112
208
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5012
209
Vận tải hàng hóa ven biển
50121
210
Vận tải hàng hóa viễn dương
50122
211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5021
212
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50211
213
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50212
214
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5022
215
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50221
216
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50222
217
Vận tải hành khách hàng không
51100
218
Vận tải hàng hóa hàng không
51200
219
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
220
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
221
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
222
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
223
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5229
224
Dịch vụ đại lý tàu biển
52291
225
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52292
226
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
52299
227
Bưu chính
53100
228
Chuyển phát
53200
229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
230
Khách sạn
55101
231
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
232
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
233
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
234
Cơ sở lưu trú khác
5590
235
Ký túc xá học sinh, sinh viên
55901
236
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55902
237
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
55909
238
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
239
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
240
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
241
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
56210
242
Dịch vụ ăn uống khác
56290
243
Cho thuê xe có động cơ
7710
244
Cho thuê ôtô
77101
245
Cho thuê xe có động cơ khác
77109
246
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77210
247
Cho thuê băng, đĩa video
77220
248
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
77290
249
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730
250
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77301
251
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77302
252
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77303
253
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77309
254
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400
255
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78100
256
Cung ứng lao động tạm thời
78200
- Công ty bán máy cắt decal chính hãng, chất lượng, giá rẻ
- CÔNG TY TNHH TM & DV KỸ THUẬT HOÀNG KIM
- Công Ty TNHH Viễn Thông Divi
- Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Nam Phan
- Công Ty TNHH Gia Hạnh Phúc
- Công Ty TNHH Yna Spa Beauty
- Công Ty TNHH Đầu Tư Thiết Kế Xây Dựng Phát Triển Nam Thành
- Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Akg
- Công Ty TNHH Thương Mại Quý Vạn Phát
- Công Ty TNHH Weads Asia
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cây Cảnh Đại Lượng
- Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Nhật Lý
- Công Ty TNHH Xây Dựng Trang Trí Nội Thất Nam Việt Hàn
- Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nguyễn Quốc Cường
- Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hải Hà
- Công Ty TNHH Viện Thẩm Mỹ Jenna Thanh
- Công Ty TNHH 13m – Mã số thuế 0314707657
- Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Môi Trường Tâm Việt
- Công Ty TNHH Xây Dựng & Đo Đạc Minh Hiếu
- Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ô Tô Phương Khoa